Có 1 kết quả:

敝帚千金 bì zhǒu qiān jīn ㄅㄧˋ ㄓㄡˇ ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. my worn-out broom, a thousand in gold (idiom); fig. sentimental value
(2) I wouldn't be parted with it for anything.

Bình luận 0